Có 2 kết quả:

弦外之响 xián wài zhī xiǎng ㄒㄧㄢˊ ㄨㄞˋ ㄓ ㄒㄧㄤˇ弦外之響 xián wài zhī xiǎng ㄒㄧㄢˊ ㄨㄞˋ ㄓ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 弦外之音[xian2 wai4 zhi1 yin1]

Từ điển Trung-Anh

see 弦外之音[xian2 wai4 zhi1 yin1]